Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bacon



noun
back and sides of a hog salted and dried or smoked;
usually sliced thin and fried (Freq. 4)
Hypernyms:
cut of pork
Hyponyms:
flitch, side of bacon, gammon, bacon strip, Canadian bacon
Part Meronyms:
bacon rind

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bacon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.