Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cicatrize


verb
form a scar, after an injury
- the skin will cicatrize and it will heal soon
Syn:
cicatrise
Derivationally related forms:
cicatrix (for: cicatrise), cicatrix
Hypernyms:
scar, mark, pock, pit
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "cicatrize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.