Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
demureness


noun
1. the trait of behaving with reserve and decorum
Derivationally related forms:
demure
Hypernyms:
modesty, reserve
2. the affectation of being demure in a provocative way
Syn:
coyness
Derivationally related forms:
demure, coy (for: coyness)
Hypernyms:
affectedness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.