Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kopeck


noun
100 kopecks equal 1 ruble in Russia
Syn:
kopek, copeck
Hypernyms:
Russian monetary unit
Part Holonyms:
ruble, rouble

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kopeck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.