Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lovingness


noun
1. a quality proceeding from feelings of affection or love
Syn:
affectionateness, fondness, warmth
Derivationally related forms:
loving, fond (for: fondness), affectionate (for: affectionateness)
Hypernyms:
emotionality, emotionalism
Hyponyms:
tenderness, uxoriousness
2. a loving feeling
Syn:
caring
Derivationally related forms:
caring (for: caring), care (for: caring), loving
Hypernyms:
love
Hyponyms:
warmheartedness, warmth

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.