Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mica



noun
any of various minerals consisting of hydrous silicates of aluminum or potassium etc. that crystallize in forms that allow perfect cleavage into very thin leaves;
used as dielectrics because of their resistance to electricity
Syn:
isinglass
Derivationally related forms:
micaceous
Hypernyms:
mineral, transparent substance, translucent substance
Hyponyms:
biotite, lepidolite, muscovite, paragonite, phlogopite, zinnwaldite

Related search result for "mica"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.