Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pagination


noun
the system of numbering pages
Syn:
folio, page number, paging
Derivationally related forms:
page (for: paging), paginate
Hypernyms:
number
Part Holonyms:
page

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.