![](img/dict/02C013DD.png) | [égaliser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho bằng nhau, làm cho ngang nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | égaliser les chances |
| làm cho may rủi ngang nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | égaliser les cheveux |
| cắt cho tóc bằng nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho bằng phẳng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | égaliser un terrain |
| làm cho miếng đất bằng phẳng |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) ngang điểm đối thủ, ghi bàn thắng gỡ hoà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son équipe a égalisé |
| đội anh ấy đã ngang điểm đối thủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils ont égalisé une minute avant la fin du match |
| họ đã gỡ hoà khi trận đấu chỉ còn một phút |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Différencier. |