Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affidé


[affidé]
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) tin cậy, tâm phúc
danh từ
(nghĩa xấu) kẻ tay chân, tay sai
(từ cũ, nghĩa cũ) kẻ tâm phúc
đồng âm Aphidés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.