Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
améliorer


[améliorer]
ngoại động từ
cải thiện, cải tiến
Le coureur améliore encore son temps
vận động viên đua xe vẫn đang cải thiện thời gian (rút ngắn bớt thời gian)
cải tạo (đất)
Terres améliorées
đất cải tạo
sửa sang, tu sửa (nhà cửa)
sửa chữa, uốn nắn
Améliorer un texte
chữa một bài văn
phản nghĩa Dégrader, détériorer, gâter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.