![](img/dict/02C013DD.png) | [arbitrairement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tùy tiện, võ đoán; độc đoán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des prix fixés arbitrairement |
| giá cả được ấn định tùy tiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | "Pacha jetait arbitrairement en prison les indigènes " (Gide) |
| quan tổng trấn tùy tiện quẳng dân bản xứ vào tù |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Objectivement. Légalement |