Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cheminement


[cheminement]
danh từ giống đực
sự đi, sự đi đường
sự tiến, sự tiến chậm
(quân sự) đường tiến lên để vây đánh địch
phép đo vẽ tiếp góc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.