| [chercher] |
| ngoại động từ |
| | tìm, kiếm |
| | Chercher une personne |
| tìm một người |
| | Chercher la vérité |
| tìm chân lý |
| | Chercher un mot dans le dictionnaire |
| tìm một từ trong từ điển |
| | Chercher la solution d'une question |
| tìm giải pháp cho một vấn đề |
| | Chercher le péril |
| tìm vào chỗ nguy hiểm |
| | Chercher qqn dans la foule |
| tìm kiếm ai trong đám đông |
| | tìm cách |
| | Chercher à deviner |
| tìm cách đoán |
| | tím cách kiếm được, cố gắng chiếm được |
| | Chercher une femme |
| cố gắng chiếm được một người phụ nữ |
| | Chercher un emploi |
| tìm cách kiếm được một việc làm |
| | (thông tục) giá đến |
| | ça va chercher dans les cent francs |
| cái ấy có lẽ giá đến một trăm frăng |
| | (thông tục) khiêu khích |
| | Je ne suis pas méchant mais si tu me cherches, gare à toi ! |
| Tao không ác đâu, nhưng nếu mày khiêu khích tao thì liệu hồn đấy! |
| | chercher aventure |
| | cầu may |
| | chercher femme |
| | tìm một người phụ nữ để cưới làm vợ |
| | chercher la petite bête |
| | vạch lá tìm sâu |
| | chercher midi à quatorze heures |
| | vẽ chuyện làm ra khó khăn, làm cho phiền phức thêm |
| | chercher querelle |
| | gây chuyện cãi nhau, kiếm chuyện |
| | chercher sa vie |
| | kiếm sống |
| | chercher ses mots |
| | nói ngập ngừng (khó nói) |
| | chercher une aiguille dans une botte de foin |
| | mò kim đáy bể |
| | qui cherche trouve |
| | có công mài sắt có ngày nên kim |
| phản nghĩa Trouver |