|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fondation
| [fondation] | | danh từ giống cái | | | sự xây móng, móng | | | Commencer les fondations d'un bâtiment | | bắt đầu xây móng một ngôi nhà | | | Creuser les fondations d'une école | | đào móng một ngôi trường | | | nền móng, nền tảng | | | Une fondation solide | | nền tảng vững chắc | | | sự sáng lập, sự lập | | | Fondation d'un parti | | sự lập một đảng | | | sự bỏ tiền lập ra; cơ quan (tổ chức) được lập ra | | | Fondation d'un hôpital | | sự bỏ tiền lập ra một bệnh viện | | | Fondation Charles de Gaulle | | tổ chức (mang tên) Sác-lơ đờ Gôn |
|
|
|
|