garantie   
 
   | [garantie] |    | danh từ giống cái |  |   |   | sự bảo đảm, sự bảo hành |  |   |   | Vente avec garantie |  |   | bán có bảo hành |  |   |   | Garantie d'un an |  |   | bảo hành một năm |  |   |   | Appareil qui n'est plus sous garantie |  |   | máy không còn trong thời gian bảo hành (hết thời gian bảo hành) |  |   |   | Donner sa garantie à qqn |  |   | bảo đảm với ai |  |   |   | điều bảo đảm, cái bảo đảm |  |   |   | Des garanties pour l'avenir |  |   | những (điều) bảo đảm cho tương lai |  
 
    | 
		 |