Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
découvrir


[découvrir]
ngoại động từ
tìm ra, phát minh; phát hiện, khám phá, phát giác.
Découvrir un trésor
tìm ra một kho của.
Découvrir un secret
khám phá ra một bí mật.
L'enfant découvre le monde qui l'entoure
đứa trẻ khám phá thế giới xung quanh
Découvrir une maladie chez un patient
phát hiện ra một căn bệnh ở một bệnh nhân
nhìn thấy.
Découvrir un village du haut d'une montagne
từ trên ngọn núi thấy một làng.
mở ra, mở khăn phủ ra.
để lộ, để hở.
Général qui découvre son aile gauche
tướng để lộ cánh tả quân mình.
Robe qui découvre le dos
áo để hở lưng.
Découvrir ses plans à un ami
để lộ kế hoạch cho bạn biết.
découvrir son jeu
(đánh bài) để lộ con bài của mình
(nghĩa bóng) để người khác biết được ý định của mình
découvrir le pot aux roses
xem pot
nội động từ
lộ ra (khi nước triều rút)
phản nghĩa Couvrir. Cacher, dissimuler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.