|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
natalité
![](img/dict/02C013DD.png) | [natalité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tỉ lệ sinh đẻ (cũng) nói taux de natalité | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays à forte natalité | | nước có tỉ lệ sinh đẻ cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baisse de natalité | | sự giảm tỉ lệ sinh đẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Politique de natalité | | chính sách để tăng tỉ lệ sinh đẻ |
|
|
|
|