|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nettoiement
| [nettoiement] | | danh từ giống đực | | | sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch | | | Nettoiement de la rue | | sự dọn sạch đường phố | | | nettoiement des grains | | | (nông) sự sàng sảy hạt | | | nettoiement des terres | | | sự làm cỏ đất |
|
|
|
|