Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préférer


[préférer]
ngoại động từ
thích hơn, ưa hơn, coi trọng hơn
Préférer l'honneur à l'argent
coi trọng danh dự hơn tiền bạc
Préférer à tout
thích hơn mọi thứ, thích nhất
Plante qui préfères les terrains humides
cây ưa đất ẩm
faites comme vous préférez
anh muốn làm gì tuỳ anh
phản nghĩa Haïr, rejeter.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.