Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récompense


[récompense]
danh từ giống cái
phần thưởng
Distribuer des récompenses
phát phần thưởng
Obtenir une récompense
được phần thưởng, được thưởng
Recevoir sa récompense
nhận phần thưởng
Mériter une récompense
đáng được thưởng
Récompense en argent
phần thưởng bằng tiền
sự đền tội, sự trừng phạt; quả báo
Ton insolence aura sa récompense
mày sẽ đền tội về tội láo xược của mày
(từ cũ; nghĩa cũ) điều đền bù
Pour récompense
(từ cũ; nghiã cũ) để đền bù lại
en récompense
trái lại, ngược lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.