|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régionaliste
![](img/dict/02C013DD.png) | [régionaliste] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | địa phương chủ nghĩa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Politique régionaliste | | chính sách địa phương chủ nghĩa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) có khuynh hướng địa phương. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecrivain régionaliste | | nhà văn có khuynh hướng địa phương | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà văn có khuynh hướng địa phương |
|
|
|
|