Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
evangelist


noun
a preacher of the Christian gospel (Freq. 1)
Syn:
revivalist, gospeler, gospeller
Derivationally related forms:
revivalism (for: revivalist), evangelistic, evangelism
Hypernyms:
preacher, preacher man, sermonizer, sermoniser
Hyponyms:
televangelist
Instance Hyponyms:
Graham, Billy Graham, William Franklin Graham, McPherson, Aimee Semple McPherson,
Aimee Semple McPherson, Dwight Lyman Moody, Roberts, Oral Roberts, Sunday,
Billy Sunday, William Ashley Sunday

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evangelist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.