Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scruter


[scruter]
ngoại động từ
dò xét, tìm hiểu kỹ càng
Scruter l'activité de quelqu'un
dò xét sự hoạt động của ai
nhìn chăm chú
Scruter l'horizon
chăm chú nhìn chân trời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.