|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solidarité
 | [solidarité] |  | danh từ giống cái | | |  | sự liên đới | | |  | sự đoàn kết; tình đoàn kết | | |  | Solidarité entre deux peuples | | | tình đoàn kết giữa hai dân tộc | | |  | sự liên kết | | |  | Solidarité de deux phénomènes | | | sự liên kết của hai hiện tượng |  | phản nghĩa Indépendance, indidualisme. |
|
|
|
|