|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
uniformité
| [uniformité] | | danh từ giống cái | | | sự giống nhau | | | Uniformité des coutumes | | sự giống nhau của các phong tục | | | sự đều, sự đồng đều; tính đồng đều | | | Uniformité d'un mouvement | | tính đều của một chuyển động | | | sự đều đều, sự đơn điệu | | | L'uniformité d'une vie | | sự đơn điệu của một cuộc sống | | phản nghĩa Diversité, inégalité, variété; contraste. |
|
|
|
|