|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vérification
| [vérification] | | danh từ giống cái | | | sự thẩm tra, sự kiểm tra | | | Vérification des comptes | | sự thẩm tra tài khoản | | | Vérification des bagages à la douane | | sự kiểm tra hàng hoá ở hải quan | | | Vérification périodique | | sự kiểm tra định kỳ | | | Vérification de la parité | | sự kiểm tra đối chiếu | | | Vérification par irradiation | | sự kiểm tra bằng bức xạ | | | Vérification par ultra-sons | | sự kiểm tra bằng siêu âm | | | sự xác minh, sự xác nhận | | | Chercher la vérification d'une hypothèse | | tìm cách xác minh một giả thuyết |
|
|
|
|