Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
laxity


lax·ity [laxity laxities] BrE [ˈlæksəti] ; NAmE [ˈlæksəti] noun uncountable
the moral laxity of today's society
Main entry:laxderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "laxity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.