Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unvoiced


un·voiced f13 [unvoiced] BrE [ˌʌnˈvɔɪst] NAmE [ˌʌnˈvɔɪst] adjective
1. thought about but not expressed in words
2. (phonetics) (of consonants)produced without moving your ↑vocal cords; not ↑voiced
Syn: voiceless
unvoiced consonants such as ‘p’ and ‘t’

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unvoiced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.