Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
din


din [din dins dinned dinning] BrE [dɪn] NAmE [dɪn] noun singular
a loud, unpleasant noise that lasts for a long time
Syn: racket
The children were making an awful din.
We couldn't hear ourselves speak above the din.

Word Origin:
Old English dyne, dynn (noun), dynian (verb), of Germanic origin; related to Old High German tuni (noun) and Old Norse dynr (noun), dynja ‘come rumbling down’.

Example Bank:
She could not be heard above the din of the crowd.
Who's making that awful din?

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "din"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.