Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
seaport


sea·port [seaport seaports] BrE [ˈsiːpɔːt] NAmE [ˈsiːpɔːrt] noun
a town with a ↑harbour used by large ships
the Baltic seaports

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seaport"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.