Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unwise


un·wise BrE [ˌʌnˈwaɪz] NAmE [ˌʌnˈwaɪz] adjective ~ (to do sth)
showing a lack of good judgement
Syn: foolish
It would be unwise to comment on the situation without knowing all the facts.
an unwise investment
Opp: wise
Derived Word:unwisely

Word Origin:
[unwise unwisely] Old English unwīs (see ↑un-, ↑wise).

Example Bank:
I'm afraid I've made an unwise decision.

Related search result for "unwise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.