|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghếch ngác
| [nghếch ngác] | | | Puzzled, bewildered.(by something new). | | | Trông vẻ nghếch ngác | | To look bewildered. | | | stupefied, dulled |
Puzzled, bewildered.(by something new) Trông vẻ nghếch ngác To look bewildered
|
|
|
|