Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghếch ngác


[nghếch ngác]
Puzzled, bewildered.(by something new).
Trông vẻ nghếch ngác
To look bewildered.
stupefied, dulled



Puzzled, bewildered.(by something new)
Trông vẻ nghếch ngác To look bewildered


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.