Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unforesightful


adjective
lacking foresight or scope
- a short view of the problem
- shortsighted policies
- shortsighted critics derided the plan
- myopic thinking
Syn:
short, shortsighted, myopic
Similar to:
improvident
Derivationally related forms:
shortsightedness (for: shortsighted)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.