|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhầy
| [nhầy] | | | Sticky, slimy, glutinous, viscid, viscous | | | Nhầy tay To have sticky hands. = | | = Chất nhầy | | A slimy (mocous) substance. | | | nhầy nhầy (láy) Snotty. | | | Tay nhầy nhầy những mũi | | To have one's hands snotty with mucus. |
Sticky, slimy Nhầy tay To have sticky hands Chất nhầy A slimy (mocous) substance nhầy nhầy (láy) Snotty Tay nhầy nhầy những mũi To have one's hands snotty with mucus
|
|
|
|