|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chày
| xem cá chày | | | pilon | | | Chày và cối | | le pilon et le mortier | | | marteau | | | Chày khuya mấy tiếng chuông vang bên chùa (Nguyễn Huy Tự) | | à une heure tardive de la nuit, quelques coups de marteau firent résonner la cloche de la pagode |
|
|
|
|