|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chưng
| xem bánh chưng | | | concentrer à petit feu | | | Chưng nước mắm | | concentrer de la saumure de poisson à petit feu | | | (hóa học) distiller | | | exhiber; arborer | | | Chưng bộ quần áo mới | | exhiber son nouveau costume | | | Chưng huân chương | | arborer une décoration | | | (từ cũ, nghĩa cũ) xem bởi chưng; vì chưng |
|
|
|
|