|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nóc
| faite crête (d'une maison d'un toit) pinacle (d'un temple) roof (d'une barque) | | | (địa lý, địa chất) toit | | | Nóc vũng nước | | toit d'une nappe aquifère | | | (tiếng địa phương) (cũng nói nóc nhà) maison | | | xem cá nóc |
|
|
|
|