|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhịp
| travées | | | Cầu bảy nhịp | | un pont à sept travées | | | rythme; cadence | | | (âm nhạc) mesure | | | (tiếng địa phương) như dịp | | | chửa qua cầu chớ cắt nhịp | | | il ne faut pas se moquer des chiens qu' on ne soit hors du village |
|
|
|
|