|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ván
| planche | | | Ván thùng | | planches à tonneau | | | Sàn ván | | sol en planches | | | Lát ván | | garnir d'un assemblage de planches; planchéier | | | lit de planches | | | cercueil | | | Cho người chết vào ván | | mettre le corps d'un mort dans un cercueil | | | (đánh bài, đánh cờ; thể dục thể thao) manche; jeu; partie (d'échecs); set (de ping-pong, de tennis, de volley-ball) | | | tham ván bán thuyền | | | tout nouveau, tout beau | | | ván đã đóng thuyền | | | les jeux sont faits; le sort en est jeté |
|
|
|
|