Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ván


planche
Ván thùng
planches à tonneau
Sàn ván
sol en planches
Lát ván
garnir d'un assemblage de planches; planchéier
lit de planches
cercueil
Cho người chết vào ván
mettre le corps d'un mort dans un cercueil
(đánh bài, đánh cờ; thể dục thể thao) manche; jeu; partie (d'échecs); set (de ping-pong, de tennis, de volley-ball)
tham ván bán thuyền
tout nouveau, tout beau
ván đã đóng thuyền
les jeux sont faits; le sort en est jeté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.