unreachable
unreachable | [,ʌn'ri:t∫əbl] | | tính từ | | | không chìa ra được, không đưa ra được | | | không thể với tới, không thể với lấy | | | không thể đến, không thể tới | | | không thể thấu tới, không thể ảnh hưởng đến |
/' n'ri:t bl/
tính từ không chìa ra được, không đưa ra được không thể với tới, không thể với lấy không thể đến, không thể tới không thể thấu tới, không thể nh hưởng đến
|
|