Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Diana


noun
1. English aristocrat who was the first wife of Prince Charles;
her death in an automobile accident in Paris produced intense national mourning (1961-1997)
Syn:
Princess Diana, Princess of Wales, Lady Diana Frances Spencer
Instance Hypernyms:
female aristocrat
2. (Roman mythology) virgin goddess of the hunt and the Moon;
counterpart of Greek Artemis
Topics:
Roman mythology
Instance Hypernyms:
Roman deity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diana"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.