Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Krauthead


noun
offensive term for a person of German descent (Freq. 1)
Syn:
Kraut, Boche, Jerry, Hun
Usage Domain:
disparagement, depreciation, derogation, slang, cant,
jargon, lingo, argot, patois, vernacular
Hypernyms:
German


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.