Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Roman alphabet


noun
the alphabet evolved by the ancient Romans which serves for writing most of the languages of western Europe
Syn:
Latin alphabet
Hypernyms:
alphabet, bicameral script
Member Meronyms:
A, a, B, b, C,
c, D, d, E, e, F,
f, G, g, H, h, I,
i, J, j, K, k, L,
l, M, m, N, n, O,
o, P, p, Q, q, R,
r, S, s, T, t, U,
u, V, v, W, w, double-u,
X, x, ex, Y, y, wye,
Z, z, zee, zed, ezed, izzard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.