Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Salvadora family


noun
a family of Old World shrubs and trees of order Gentianales;
related to Oleaceae but having four stamens and four petals
Syn:
Salvadoraceae, family Salvadoraceae
Hypernyms:
dicot family, magnoliopsid family
Member Holonyms:
Gentianales, order Gentianales
Member Meronyms:
Salvadora, genus Salvadora


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.