Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Seaman


noun
muckraking United States journalist who exposed bad conditions in mental institutions (1867-1922)
Syn:
Elizabeth Seaman, Elizabeth Cochrane Seaman, Nellie Bly
Instance Hypernyms:
journalist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seaman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.