Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Watt


noun
Scottish engineer and inventor whose improvements in the steam engine led to its wide use in industry (1736-1819)
Syn:
James Watt
Instance Hypernyms:
engineer, applied scientist, technologist, inventor, discoverer, artificer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "watt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.