Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
advertency


noun
the process of being heedful
Syn:
advertence
Derivationally related forms:
advertent, advert, advertent (for: advertence), advert (for: advertence)
Hypernyms:
attentiveness, heed, regard, paying attention

Related search result for "advertency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.