Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aerodynamic


adjective
1. of or relating to aerodynamics (Freq. 1)
Pertains to noun:
aerodynamics
Derivationally related forms:
aerodynamics
Topics:
physics, natural philosophy
2. designed or arranged to offer the least resistant to fluid flow
- a streamlined convertible
Syn:
streamlined, flowing, sleek
Similar to:
smooth

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aerodynamic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.