Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ambassador


noun
1. a diplomat of the highest rank;
accredited as representative from one country to another (Freq. 7)
Syn:
embassador
Derivationally related forms:
ambassadorial, ambassadorship
Hypernyms:
diplomat, diplomatist
Hyponyms:
ambassadress
Instance Hyponyms:
Gromyko, Andrei Gromyko, Andrei Andreyevich Gromyko
2. an informal representative
- an ambassador of good will
Hypernyms:
spokesperson, interpreter, representative, voice

Related search result for "ambassador"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.