Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amerce


verb
1. punish with an arbitrary penalty
Derivationally related forms:
amerciable
Hypernyms:
punish, penalize, penalise
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
2. punish by a fine imposed arbitrarily by the discretion of the court
Derivationally related forms:
amerciable, amercement
Hypernyms:
ticket, fine
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "amerce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.